Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pyrotechny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
pyrotechny
số nhiều
dùng như số ít
Thuật
làm
pháo hoa
; sự
bắn
pháo hoa
.
(
Nghĩa bóng
) Sự
sắc sảo
; sự
tỏ ra
trội
(trong cách ăn nói, của trí tuệ... ).
Tham khảo
sửa
"
pyrotechny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)