Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pyrotechny số nhiều dùng như số ít

  1. Thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa.
  2. (Nghĩa bóng) Sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ... ).

Tham khảo

sửa