pyrex
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɑɪ.ˌrɛks/
Danh từ sửa
pyrex /ˈpɑɪ.ˌrɛks/
Tham khảo sửa
- "pyrex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pi.ʁɛks/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pyrex /pi.ʁɛks/ |
pyrex /pi.ʁɛks/ |
pyrex gđ /pi.ʁɛks/
Tham khảo sửa
- "pyrex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)