Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.ti.ˈkleɪ/

Danh từ sửa

putty-clay /ˈpə.ti.ˈkleɪ/

  1. (Kinh tế học) hình putty-clay; hình mát tít - đất sét.

Tham khảo sửa