Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.pəs.ləs/

Tính từ

sửa

purposeless (so sánh hơn more purposeless, so sánh nhất most purposeless) /ˈpɜː.pəs.ləs/

  1. Không có mục đích, vô ích.
  2. Không chủ định, không chủ tâm.

Tham khảo

sửa