Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puritan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpjʊr.ə.tᵊn/
Danh từ
sửa
puritan
/ˈpjʊr.ə.tᵊn/
(
Tôn giáo
) (Purian)
người
theo
Thanh
giáo
.
Người
đạo đức
chủ nghĩa
.
Tính từ
sửa
puritan
/ˈpjʊr.ə.tᵊn/
(
Thuộc
)
Thanh giáo
.
Tham khảo
sửa
"
puritan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)