Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.pi.ˈləv/

Danh từ sửa

puppy-love /ˈpə.pi.ˈləv/

  1. <thgt> mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con.

Tham khảo sửa