Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
punishment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpə.nɪʃ.mənt/
Hoa Kỳ
[ˈpə.nɪʃ.mənt]
Danh từ
sửa
punishment
/ˈpə.nɪʃ.mənt/
Sự
phạt
,
sự
trừng phạt
,
sự
trừng trị
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (thông tục)
sự
hành hạ
,
sự
ngược đãi
.
Tham khảo
sửa
"
punishment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)