Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dʒənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

pungent /.dʒənt/

  1. Hăng; cay (ớt... ).
  2. Sắc sảo.
  3. Nhói, buốt, nhức nhối (đau... ).
  4. Chua cay, cay độc (của châm biếm).

Tham khảo

sửa