Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pungent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.dʒənt/
Hoa Kỳ
[.dʒənt]
Tính từ
sửa
pungent
/.dʒənt/
Hăng
;
cay
(ớt... ).
Sắc sảo
.
Nhói
,
buốt
,
nhức nhối
(đau... ).
Chua cay
,
cay độc
(của châm biếm).
Tham khảo
sửa
"
pungent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)