Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊl.mə.ˌnɛr.i/

Tính từ

sửa

pulmonary /ˈpʊl.mə.ˌnɛr.i/

  1. (Thuộc) Phổi, có liên quan đến phổi.
    pulmonary artery — động mạch phổi
    pulmonary disease — bệnh phổi
  2. phổi, có bộ phận giống phổi.
  3. Bị bệnh phổi, bị đau phổi.

Tham khảo

sửa