Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpəl.jə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

pullulation /ˌpəl.jə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự mọc mầm, sự nảy mầm.
  2. Sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều.
  3. (Nghĩa bóng) Sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết... ).

Tham khảo

sửa