Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pyɡ.na.si.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pugnacité
/pyɡ.na.si.te/
pugnacité
/pyɡ.na.si.te/

pugnacité gc /pyɡ.na.si.te/

  1. Tính thích đánh nhau, tính thích tranh luận.

Tham khảo sửa