Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puerile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpjʊ.ər.əl/
Hoa Kỳ
[ˈpjʊ.ər.əl]
Tính từ
sửa
puerile
/ˈpjʊ.ər.əl/
Trẻ con
, có
tính chất
trẻ con
.
Tầm thường
,
vặt
vânh
, không đáng
kể
.
Tham khảo
sửa
"
puerile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)