puérilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɥe.ʁi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
puérilité /pɥe.ʁi.li.te/ |
puérilités /pɥe.ʁi.li.te/ |
puérilité gc /pɥe.ʁi.li.te/
- Tính trẻ con.
- (Văn học) Chuyện trẻ con, trò trẻ con.
- S’attacher à des puérilités — chú tâm đến những chuyện trẻ con
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "puérilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)