Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpruːd/

Danh từ sửa

prude /ˈpruːd/

  1. Người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực prude
/pʁyd/
prudes
/pʁyd/
Giống cái prude
/pʁyd/
prudes
/pʁyd/

prude /pʁyd/

  1. (Nghĩa xấu) Ra vẻ đoan trang.
    Femme prude — người phụ nữ ra vẻ đoan trang

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
prude
/pʁyd/
prudes
/pʁyd/

prude gc /pʁyd/

  1. (Nghĩa xấu) Người phụ nữ ra vẻ đoan trang.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa