Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁi.vwa/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grivois
/ɡʁi.vwa/
grivois
/ɡʁi.vwa/
Giống cái grivoise
/ɡʁi.vwaz/
grivoises
/ɡʁi.vwaz/

grivois /ɡʁi.vwa/

  1. Nhả nhớt.
    Chanson grivoise — bài hát nhả nhớt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa