grivois
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁi.vwa/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grivois /ɡʁi.vwa/ |
grivois /ɡʁi.vwa/ |
Giống cái | grivoise /ɡʁi.vwaz/ |
grivoises /ɡʁi.vwaz/ |
grivois /ɡʁi.vwa/
- Nhả nhớt.
- Chanson grivoise — bài hát nhả nhớt
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "grivois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)