Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
proximo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɑːk.sə.ˌmoʊ/
Tính từ
sửa
proximo
/ˈprɑːk.sə.ˌmoʊ/
Vào
tháng
tới
,
vào
tháng
sau
.
on the 10th
proximo
— vào ngày 10 tháng sau
Tham khảo
sửa
"
proximo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)