Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɑʊ/
Danh từ
sửa
prow
/ˈprɑʊ/
Mũi
tàu
,
mũi
thuyền
.
Tính từ
sửa
prow
/ˈprɑʊ/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Anh dũng
,
dũng cảm
,
can đảm
.
Tham khảo
sửa
"
prow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)