Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈtuː.bə.rənts/

Danh từ

sửa

protuberance /proʊ.ˈtuː.bə.rənts/

  1. Chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi.

Tham khảo

sửa