Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.ˌtɛs.tɜː/

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

protestor (số nhiều protestors) /ˈproʊ.ˌtɛs.tɜː/

  1. Người biểu tình.
  2. Người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa