prostituer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔs.ti.tɥe/
Ngoại động từ
sửaprostituer ngoại động từ /pʁɔs.ti.tɥe/
- Làm trụy lạc, làm sa đọa; biến thành gái điếm.
- (Văn học) Làm ô danh, làm đồi bại.
- Prostituer son talent — làm ô danh tài năng
Tham khảo
sửa- "prostituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)