Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɑːs.ˈθɛ.tɪk/

Tính từ sửa

prosthetic /prɑːs.ˈθɛ.tɪk/

  1. (Y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả.
    prosthetic appliance — bộ phận giả (răng, chân...)

Tham khảo sửa