prospectus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈspɛk.təs/
Danh từ
sửaprospectus số nhiều prospectuses /prə.ˈspɛk.təs/
Tham khảo
sửa- "prospectus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔs.pɛk.tys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prospectus /pʁɔs.pɛk.tys/ |
prospectus /pʁɔs.pɛk.tys/ |
prospectus gđ /pʁɔs.pɛk.tys/
Tham khảo
sửa- "prospectus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)