prospective
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈspɛk.tɪv/
Tính từ
sửaprospective /prə.ˈspɛk.tɪv/
- (Thuộc) Tương lai, sẽ tới về sau.
- this law is purely prospective — đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai
- the prospective profit — món lãi tương lai, món lãi về sau
- Tiềm năng
Tham khảo
sửa- "prospective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔs.pɛk.tiv/
Tính từ
sửaprospective /pʁɔs.pɛk.tiv/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "prospective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)