Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔs.pɛk.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prospectif
/pʁɔs.pɛk.tif/
prospectif
/pʁɔs.pɛk.tif/
Giống cái prospective
/pʁɔs.pɛk.tiv/
prospective
/pʁɔs.pɛk.tiv/

prospectif /pʁɔs.pɛk.tif/

  1. Về tương lai, về sau.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa