Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prosodie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.zɔ.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prosodie
/pʁɔ.zɔ.di/
prosodie
/pʁɔ.zɔ.di/
prosodie
gc
/pʁɔ.zɔ.di/
Phép
làm
thơ
.
Khoa
vần
luật
.
(
Ngôn ngữ học
)
Như
intonation
.
Tham khảo
sửa
"
prosodie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)