intonation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửaintonation /ˌɪn.tə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "intonation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɔ.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intonation /ɛ̃.tɔ.na.sjɔ̃/ |
intonations /ɛ̃.tɔ.na.sjɔ̃/ |
intonation gc /ɛ̃.tɔ.na.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "intonation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)