Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prosify
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
prosify
ngoại động từ
Chuyển
thành văn xuôi.
Làm thành
tầm thường
, làm thành
dung tục
.
Nội động từ
sửa
prosify
nội động từ
Viết
văn xuôi
.
Tham khảo
sửa
"
prosify
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)