Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
proselytism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɑː.sə.ˌlɑɪ.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
sửa
proselytism
/ˈprɑː.sə.ˌlɑɪ.ˌtɪ.zəm/
Sự cho
quy
y, sự cho
nhập
đạo; sự
quy
y, sự
nhập
đạo.
Sự
kết nạp
vào đảng; sự
gia nhập
đảng.
Tham khảo
sửa
"
proselytism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)