Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít prosedyre prosedyren
Số nhiều prosedyrer prosedyrene

prosedyre

  1. Cách, phương pháp, phương sách, phương thức.
    Vi følger samme prosedyre hvert år.
  2. (Luật) Bản đoán, lược trình nội vụ.
    Under prosedyren summerte aktor opp sine anklagepunkter mot tiltalte.

Tham khảo

sửa