Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
propounder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈpɑʊn.dɜː/
Danh từ
sửa
propounder
/prə.ˈpɑʊn.dɜː/
Người
đề nghị
,
người
đề
xuất
,
người
đưa
ra
(một vấn đề, một kế hoạch).
Người
đưa
chứng thực
(bản chúc thư).
Tham khảo
sửa
"
propounder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)