prophet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.fət/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.fət] |
Danh từ
sửaprophet /ˈprɑː.fət/
- Nhà tiên tri; người đoán trước.
- Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa).
- (Tôn giáo) Giáo đồ.
- (Từ lóng) Người mách nước (đánh cá ngựa).
Tham khảo
sửa- "prophet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)