Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.fət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

prophet /ˈprɑː.fət/

  1. Nhà tiên tri; người đoán trước.
  2. Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa).
  3. (Tôn giáo) Giáo đồ.
  4. (Từ lóng) Người mách nước (đánh cá ngựa).

Tham khảo

sửa