propager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pa.ʒe/
Ngoại động từ
sửapropager ngoại động từ /pʁɔ.pa.ʒe/
- Cho sinh sản, nhân giống.
- Propager les plantes alimentaires — nhân giống cây thực phẩm
- Truyền bá, lan truyền, truyền rộng.
- Propager une nouvelle — lan truyền một tin tức
Tham khảo
sửa- "propager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)