proneness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈproʊn.nəs/
Danh từ
sửaproneness /ˈproʊn.nəs/
- Trạng thái úp sấp.
- Ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì... ).
Tham khảo
sửa- "proneness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
proneness /ˈproʊn.nəs/