Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊn.nəs/

Danh từ

sửa

proneness /ˈproʊn.nəs/

  1. Trạng thái úp sấp.
  2. Ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì... ).

Tham khảo

sửa