promotionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | promotionnel /pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/ |
promotionnelles /pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | promotionnelle /pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/ |
promotionnelles /pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/ |
promotionnel /pʁɔ.mɔ.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "promotionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)