Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈhɪ.bə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

prohibitively /proʊ.ˈhɪ.bə.tɪv.li/

  1. Nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì).
  2. Cao đến mức không thể mua được (về giá).
  3. Cấm, ngăn cấm.

Tham khảo

sửa