Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɑːɡ.ˌnɑːs.tə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

prognostication /ˌprɑːɡ.ˌnɑːs.tə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước.
  2. Điềm báo trước, triệu.

Tham khảo

sửa