Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
professorate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈfɛ.sə.rət/
Danh từ
sửa
professorate
/prə.ˈfɛ.sə.rət/
Các
giáo sư
,
tập thể
giáo sư
(của một trường đại học) ((cũng)
professoriate
).
Chức
giáo sư
đại học
.
Tham khảo
sửa
"
professorate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)