professer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.fe.se/
Ngoại động từ
sửaprofesser ngoại động từ /pʁɔ.fe.se/
- Bày tỏ công khai, tuyên bố.
- Professer une opinion — bày tỏ công khai một ý kiến
- Giảng dạy.
- Professer l’histoire — giảng dạy sử học
Nội động từ
sửaprofesser nội động từ /pʁɔ.fe.se/
- Giảng dạy.
- Il professe dans un lycée — ông ấy giảng dạy ở một trường trung học
Tham khảo
sửa- "professer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)