Tiếng AnhSửa đổi

 
prof

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈprɑːf/

Danh từSửa đổi

prof /ˈprɑːf/

  1. Giáo sư (đại học).
  2. Mỹ giảng viên (đại học, cao đẳng).
  3. Đùa giáo sư.
  4. Tôn giáo đồ, tín đồ.

Tham khảoSửa đổi

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
prof
/pʁɔf/
profs
/pʁɔ.fe.sœʁ/

prof /pʁɔf/

  1. (Thân mật) Giáo sư (viết tắt của professeur).

Tham khảoSửa đổi