Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
productiveness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈdək.tɪv.nəs/
Danh từ
sửa
productiveness
/prə.ˈdək.tɪv.nəs/
Sức
sản xuất
;
năng suất
,
hiệu suất
.
labour
productiveness
— năng suất lao động
Tham khảo
sửa
"
productiveness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)