Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈdək.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

productiveness /prə.ˈdək.tɪv.nəs/

  1. Sức sản xuất; năng suất, hiệu suất.
    labour productiveness — năng suất lao động

Tham khảo

sửa