productif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.dyk.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | productif /pʁɔ.dyk.tif/ |
productifs /pʁɔ.dyk.tif/ |
Giống cái | productive /pʁɔ.dyk.tiv/ |
productives /pʁɔ.dyk.tiv/ |
productif /pʁɔ.dyk.tif/
- Sinh lợi.
- Activité peu productive — hoạt động ít sinh lợi
- sol productif — đất trồng có lợi, đất tốt
- (Luật học, pháp lý) Tạo pháp lực.
- (Triết học) Tạo kết qủa.
Tham khảo
sửa- "productif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)