Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈdɪ.dʒəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

prodigious /prə.ˈdɪ.dʒəs/

  1. Phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao.
    a prodigious sum of money — một món tiền lớn

Tham khảo sửa