Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.kə.ˈθi.drəl/

Danh từ

sửa

procathedral /ˌproʊ.kə.ˈθi.drəl/

  1. Nhà thờ xứ đạo dùng làm nhà thờ lớn.

Tham khảo

sửa