Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.ˈkæm.bi.əm/

Danh từ

sửa

procambium /ˌproʊ.ˈkæm.bi.əm/

  1. (Thực vật học) Tiền tầng sinh gỗ.

Tham khảo

sửa