Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

proboscidian

  1. (Động vật học) Có vòi.
  2. (Thuộc) Vòi; giống vòi.

Danh từ

sửa

proboscidian

  1. (Động vật học) Thúvòi, thú thuộc bộ voi.

Tham khảo

sửa