proéminence
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
proéminences /pʁɔ.e.mi.nɑ̃s/ |
proéminences /pʁɔ.e.mi.nɑ̃s/ |
proéminence gc
Tham khảo
sửa- "proéminence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
proéminences /pʁɔ.e.mi.nɑ̃s/ |
proéminences /pʁɔ.e.mi.nɑ̃s/ |
proéminence gc