Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪ.və.tɪv/

Tính từ

sửa

privative /ˈprɪ.və.tɪv/

  1. Thiếu, không .
  2. (Ngôn ngữ học) Phủ định (tiểu từ, phụ tố).

Tham khảo

sửa