Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
privative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɪ.və.tɪv/
Tính từ
sửa
privative
/ˈprɪ.və.tɪv/
Thiếu
,
không
có
.
(
Ngôn ngữ học
)
Phủ định
(tiểu từ, phụ tố).
Tham khảo
sửa
"
privative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)