Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪ.zəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

prism /ˈprɪ.zəm/

  1. Lăng trụ.
    oblique prism — lăng trụ xiên
    regular prism — lăng trụ đều
    right prism — lăng trụ thẳng
  2. Lăng kính.
  3. (Số nhiều) Các màu sắc lăng kính.

Tham khảo

sửa