prism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪ.zəm/
Hoa Kỳ | [ˈprɪ.zəm] |
Danh từ
sửaprism /ˈprɪ.zəm/
- Lăng trụ.
- oblique prism — lăng trụ xiên
- regular prism — lăng trụ đều
- right prism — lăng trụ thẳng
- Lăng kính.
- (Số nhiều) Các màu sắc lăng kính.
Tham khảo
sửa- "prism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)