lăng trụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laŋ˧˧ ʨṵʔ˨˩ | laŋ˧˥ tʂṵ˨˨ | laŋ˧˧ tʂu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laŋ˧˥ tʂu˨˨ | laŋ˧˥ tʂṵ˨˨ | laŋ˧˥˧ tʂṵ˨˨ |
Danh từ
sửalăng trụ
- Đa diện có hai mặt (đáy) song song với nhau, còn các mặt khác (các mặt bên) đều là những hình bình hành.
Tham khảo
sửa- "lăng trụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)