Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prink
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɪŋk/
Danh từ
sửa
prink
(
số nhiều
prinks
)
hành động
điều chỉnh trang phục hoặc
ngoại hình
.
Động từ
sửa
prink
Trang
điểm,
làm dáng
.
to
prink
oneself up
— trang điểm, diện
Rỉa
(lông) (chim).
Tham khảo
sửa
"
prink
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)